Có 2 kết quả:

貨色 huò sè ㄏㄨㄛˋ ㄙㄜˋ货色 huò sè ㄏㄨㄛˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) goods
(2) (derog.) stuff
(3) trash

Từ điển Trung-Anh

(1) goods
(2) (derog.) stuff
(3) trash